Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬念
Pinyin: xuán niàn
Meanings: Suspense, anticipation., Sự hồi hộp, thấp thỏm chờ đợi., ①欣赏文艺作品或影视戏剧时,对情节发展和人物命运的关切心情。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 县, 心, 今
Chinese meaning: ①欣赏文艺作品或影视戏剧时,对情节发展和人物命运的关切心情。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc giải trí nhằm tạo cảm giác căng thẳng.
Example: 这部电影充满悬念。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn xuán niàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đầy hồi hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hồi hộp, thấp thỏm chờ đợi.
Nghĩa phụ
English
Suspense, anticipation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欣赏文艺作品或影视戏剧时,对情节发展和人物命运的关切心情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!