Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬心

Pinyin: xuán xīn

Meanings: Worry or anxiety hanging in one’s heart., Lo lắng, bất an treo lơ lửng trong lòng., ①挂念。*②昼夜悬悬。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 县, 心

Chinese meaning: ①挂念。*②昼夜悬悬。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với các trạng từ cảm xúc.

Example: 他的安全让我悬心。

Example pinyin: tā de ān quán ràng wǒ xuán xīn 。

Tiếng Việt: Sự an toàn của anh ấy khiến tôi lo lắng.

悬心
xuán xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an treo lơ lửng trong lòng.

Worry or anxiety hanging in one’s heart.

挂念

昼夜悬悬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬心 (xuán xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung