Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬崖转石
Pinyin: xuán yá zhuǎn shí
Meanings: Viên đá lăn từ vách núi xuống, ám chỉ sự nguy hiểm tiềm tàng., A rolling stone from a cliff, implying potential danger., 比喻形势发展迅猛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 县, 心, 厓, 山, 专, 车, 丆, 口
Chinese meaning: 比喻形势发展迅猛。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả nguy hiểm.
Example: 看到悬崖转石,他们赶紧躲开。
Example pinyin: kàn dào xuán yá zhuǎn shí , tā men gǎn jǐn duǒ kāi 。
Tiếng Việt: Thấy đá lăn từ vách núi, họ vội vàng tránh ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên đá lăn từ vách núi xuống, ám chỉ sự nguy hiểm tiềm tàng.
Nghĩa phụ
English
A rolling stone from a cliff, implying potential danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻形势发展迅猛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế