Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬壶问世

Pinyin: xuán hú wèn shì

Meanings: Người thầy thuốc bắt đầu hành nghề cứu người., A doctor starts practicing medicine to save lives., 在社会上挂牌行医。原只作悬壶”,意即行医。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·费长房传》“市中有老翁卖药,悬一壶于肆头。及市罢,辄跳入壶中,市人莫之见。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 县, 心, 业, 冖, 士, 口, 门, 世

Chinese meaning: 在社会上挂牌行医。原只作悬壶”,意即行医。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·费长房传》“市中有老翁卖药,悬一壶于肆头。及市罢,辄跳入壶中,市人莫之见。”

Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc tôn trọng ngành y.

Example: 这位名医当年悬壶问世时还很年轻。

Example pinyin: zhè wèi míng yī dāng nián xuán hú wèn shì shí hái hěn nián qīng 。

Tiếng Việt: Vị danh y này khi bắt đầu hành nghề cứu người còn rất trẻ.

悬壶问世
xuán hú wèn shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thầy thuốc bắt đầu hành nghề cứu người.

A doctor starts practicing medicine to save lives.

在社会上挂牌行医。原只作悬壶”,意即行医。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·费长房传》“市中有老翁卖药,悬一壶于肆头。及市罢,辄跳入壶中,市人莫之见。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬壶问世 (xuán hú wèn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung