Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬吊

Pinyin: xuán diào

Meanings: Treo hoặc treo lên một cách lơ lửng., To hang or suspend something in the air., ①悬挂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 县, 心, 口, 巾

Chinese meaning: ①悬挂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để tạo câu hoàn chỉnh.

Example: 他把灯笼悬吊在树上。

Example pinyin: tā bǎ dēng long xuán diào zài shù shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta treo đèn lồng lên cây.

悬吊
xuán diào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo hoặc treo lên một cách lơ lửng.

To hang or suspend something in the air.

悬挂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬吊 (xuán diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung