Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬剑空垄
Pinyin: xuán jiàn kōng lǒng
Meanings: Treo kiếm trên mộ người chết, ám chỉ lòng trung thành và nghĩa khí., Hanging a sword over an empty grave, symbolizing loyalty and righteousness., 比喻心许朋友的事,不因人死而改变。[出处]《史记·吴太伯世家》“还至徐,徐君已死,于是乃解其宝剑,系之徐君冢树而去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 县, 心, 佥, 刂, 工, 穴, 土, 龙
Chinese meaning: 比喻心许朋友的事,不因人死而改变。[出处]《史记·吴太伯世家》“还至徐,徐君已死,于是乃解其宝剑,系之徐君冢树而去。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cổ điển, mang tính biểu tượng cao.
Example: 他对朋友的承诺就像悬剑空垄一样坚定。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de chéng nuò jiù xiàng xuán jiàn kōng lǒng yí yàng jiān dìng 。
Tiếng Việt: Lời hứa của anh ấy với bạn bè giống như treo kiếm trên mộ vậy, rất kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Treo kiếm trên mộ người chết, ám chỉ lòng trung thành và nghĩa khí.
Nghĩa phụ
English
Hanging a sword over an empty grave, symbolizing loyalty and righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻心许朋友的事,不因人死而改变。[出处]《史记·吴太伯世家》“还至徐,徐君已死,于是乃解其宝剑,系之徐君冢树而去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế