Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬兵束马

Pinyin: xuán bīng shù mǎ

Meanings: Một chiến thuật quân sự trong đó binh lính và ngựa được treo trên vách đá cao để tạo ra sự bất ngờ., A military tactic where soldiers and horses are hung on high cliffs to create surprise., 形容险阻。同悬车束马”。[出处]北魏·郦道元《水经注·涪水》“邓艾自阴平、景谷步道,悬兵束马,入蜀径江油、广汉者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 县, 心, 丘, 八, 束, 一

Chinese meaning: 形容险阻。同悬车束马”。[出处]北魏·郦道元《水经注·涪水》“邓艾自阴平、景谷步道,悬兵束马,入蜀径江油、广汉者也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến chiến lược quân sự.

Example: 他们用悬兵束马的策略成功突袭了敌军。

Example pinyin: tā men yòng xuán bīng shù mǎ de cè lüè chéng gōng tū xí le dí jūn 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng chiến thuật 'treo binh buộc ngựa' để tập kích bất ngờ vào quân địch.

悬兵束马
xuán bīng shù mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chiến thuật quân sự trong đó binh lính và ngựa được treo trên vách đá cao để tạo ra sự bất ngờ.

A military tactic where soldiers and horses are hung on high cliffs to create surprise.

形容险阻。同悬车束马”。[出处]北魏·郦道元《水经注·涪水》“邓艾自阴平、景谷步道,悬兵束马,入蜀径江油、广汉者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬兵束马 (xuán bīng shù mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung