Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nín

Meanings: Ngài, bạn (cách gọi lịch sự)., You (formal/polite form)., ①用本义。[例]您好。*②注意:用于多数时不加词尾“们”,两个人称“您俩”或“您二位”,三个人称“您仨”或“您三位”,三个人以上称“您诸位”。

HSK Level: 2

Part of speech: đại từ

Stroke count: 11

Radicals: 你, 心

Chinese meaning: ①用本义。[例]您好。*②注意:用于多数时不加词尾“们”,两个人称“您俩”或“您二位”,三个人称“您仨”或“您三位”,三个人以上称“您诸位”。

Hán Việt reading: nâm

Grammar: Là dạng lịch sự của “你” (bạn), thường dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc với người lớn tuổi.

Example: 您好,请问有什么可以帮您的吗?

Example pinyin: nín hǎo , qǐng wèn yǒu shén me kě yǐ bāng nín de ma ?

Tiếng Việt: Xin chào ngài, xin hỏi có gì tôi có thể giúp ngài không?

nín
2đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngài, bạn (cách gọi lịch sự).

nâm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

You (formal/polite form).

用本义。您好

注意

用于多数时不加词尾“们”,两个人称“您俩”或“您二位”,三个人称“您仨”或“您三位”,三个人以上称“您诸位”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

您 (nín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung