Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悦耳

Pinyin: yuè ěr

Meanings: Pleasing to the ear, melodious., Dễ nghe, êm tai., ①动听;好听。[例]雄壮悦耳进行曲。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 兑, 忄, 耳

Chinese meaning: ①动听;好听。[例]雄壮悦耳进行曲。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến âm thanh.

Example: 她的歌声非常悦耳。

Example pinyin: tā de gē shēng fēi cháng yuè ěr 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy rất êm tai.

悦耳
yuè ěr
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ nghe, êm tai.

Pleasing to the ear, melodious.

动听;好听。雄壮悦耳进行曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悦耳 (yuè ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung