Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 患者
Pinyin: huàn zhě
Meanings: Patient, sick person., Người bệnh, bệnh nhân, ①指等候接受内外科医师的治疗与照料的病人。[例]结核病患者。*②忍受或经受痛苦的人。[例]一种能解除枯草热患者痛苦的新药。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 串, 心, 日, 耂
Chinese meaning: ①指等候接受内外科医师的治疗与照料的病人。[例]结核病患者。*②忍受或经受痛苦的人。[例]一种能解除枯草热患者痛苦的新药。
Grammar: Danh từ chỉ con người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.
Example: 这位患者需要特别照顾。
Example pinyin: zhè wèi huàn zhě xū yào tè bié zhào gù 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân này cần được chăm sóc đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bệnh, bệnh nhân
Nghĩa phụ
English
Patient, sick person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指等候接受内外科医师的治疗与照料的病人。结核病患者
忍受或经受痛苦的人。一种能解除枯草热患者痛苦的新药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!