Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠长
Pinyin: yōu cháng
Meanings: Dài lâu, kéo dài, Long-lasting, prolonged., ①久远;漫长。[例]道悠长而世短兮。*②深长。[例]意味悠长。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 攸, 长
Chinese meaning: ①久远;漫长。[例]道悠长而世短兮。*②深长。[例]意味悠长。
Grammar: Thường dùng để miêu tả khoảng thời gian kéo dài.
Example: 那段悠长的假期让他彻底放松。
Example pinyin: nà duàn yōu cháng de jià qī ràng tā chè dǐ fàng sōng 。
Tiếng Việt: Kỳ nghỉ dài đó đã giúp anh ấy thư giãn hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dài lâu, kéo dài
Nghĩa phụ
English
Long-lasting, prolonged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久远;漫长。道悠长而世短兮
深长。意味悠长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!