Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠荡
Pinyin: yōu dàng
Meanings: Đung đưa, lắc lư nhẹ nhàng, To swing gently, to sway softly., ①在空中有规律的来回摆动,或不停地旋转。[例]钟摆在悠荡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 攸, 汤, 艹
Chinese meaning: ①在空中有规律的来回摆动,或不停地旋转。[例]钟摆在悠荡。
Grammar: Dùng để miêu tả chuyển động nhẹ nhàng, đều đặn.
Example: 秋千在风中悠荡。
Example pinyin: qiū qiān zài fēng zhōng yōu dàng 。
Tiếng Việt: Chiếc xích đu đung đưa trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đung đưa, lắc lư nhẹ nhàng
Nghĩa phụ
English
To swing gently, to sway softly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在空中有规律的来回摆动,或不停地旋转。钟摆在悠荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!