Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠哉游哉
Pinyin: yōu zāi yóu zāi
Meanings: Thảnh thơi, nhàn nhã, không lo lắng, Leisurely, carefree, without worries., ①悠闲自在。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 心, 攸, 口, 𢦏, 斿, 氵
Chinese meaning: ①悠闲自在。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái sống thư thái, không bị ràng buộc bởi công việc hay trách nhiệm.
Example: 退休后,他过着悠哉游哉的生活。
Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò zhe yōu zāi yóu zāi de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảnh thơi, nhàn nhã, không lo lắng
Nghĩa phụ
English
Leisurely, carefree, without worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悠闲自在
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế