Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悟彻

Pinyin: wù chè

Meanings: Hiểu thấu đáo, ngộ ra hoàn toàn., To fully comprehend or attain enlightenment., ①完全领会。[例]悟彻错误。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 吾, 忄, 切, 彳

Chinese meaning: ①完全领会。[例]悟彻错误。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, nhấn mạnh sự giác ngộ sâu sắc.

Example: 修行多年后,他终于悟彻了人生的真谛。

Example pinyin: xiū xíng duō nián hòu , tā zhōng yú wù chè le rén shēng de zhēn dì 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm tu hành, anh ấy cuối cùng đã hiểu thấu chân lý cuộc đời.

悟彻
wù chè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu thấu đáo, ngộ ra hoàn toàn.

To fully comprehend or attain enlightenment.

完全领会。悟彻错误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...