Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nhầm lẫn, sai sót., To make a mistake or error., ①同“悮”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“悮”。

Grammar: Thường dùng trong các trường hợp phạm lỗi không cố ý.

Example: 他因为迷路而悞了时间。

Example pinyin: tā yīn wèi mí lù ér wù le shí jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị lạc đường mà mắc lỗi về thời gian.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhầm lẫn, sai sót.

To make a mistake or error.

同“悮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悞 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung