Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悜
Pinyin: líng
Meanings: Buồn bã, lạnh nhạt., Sad and indifferent., ①(慏悜)见“慏”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(慏悜)见“慏”。
Hán Việt reading: sấn
Grammar: Hiếm gặp trong văn hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 他的眼神显得很悜。
Example pinyin: tā de yǎn shén xiǎn de hěn chěng 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy trông rất buồn bã và lạnh nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, lạnh nhạt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sad and indifferent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(慏悜)见“慏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!