Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Buồn bã, đau lòng., Sad and heartbroken., ①恭敬。*②安静。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①恭敬。*②安静。

Grammar: Ít dùng trong văn nói hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 他看起来很悘。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn yī 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất buồn bã.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, đau lòng.

Sad and heartbroken.

恭敬

安静

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悘 (qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung