Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悖逆

Pinyin: bèi nì

Meanings: Phản nghịch, chống đối., Rebellious and defiant., ①违背正道。[例]乃敢如此悖逆。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 孛, 忄, 屰, 辶

Chinese meaning: ①违背正道。[例]乃敢如此悖逆。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ sự chống đối quyền lực hoặc quy tắc.

Example: 孩子对父母的态度非常悖逆。

Example pinyin: hái zi duì fù mǔ de tài dù fēi cháng bèi nì 。

Tiếng Việt: Thái độ của đứa trẻ đối với cha mẹ rất phản nghịch.

悖逆
bèi nì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản nghịch, chống đối.

Rebellious and defiant.

违背正道。乃敢如此悖逆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悖逆 (bèi nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung