Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悖论

Pinyin: bèi lùn

Meanings: Nghịch lý, sự mâu thuẫn trong lập luận., Paradox, contradiction in reasoning., ①逻辑学和数学中的“矛盾命题”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 孛, 忄, 仑, 讠

Chinese meaning: ①逻辑学和数学中的“矛盾命题”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, khoa học để bàn về các hiện tượng mâu thuẫn.

Example: 这是一个著名的哲学悖论。

Example pinyin: zhè shì yí gè zhù míng de zhé xué bèi lùn 。

Tiếng Việt: Đây là một nghịch lý triết học nổi tiếng.

悖论
bèi lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghịch lý, sự mâu thuẫn trong lập luận.

Paradox, contradiction in reasoning.

逻辑学和数学中的“矛盾命题”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悖论 (bèi lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung