Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悖理
Pinyin: bèi lǐ
Meanings: Trái với lẽ phải, không hợp lý., Unreasonable and against common sense., ①违反逻辑规则或公式的推理。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 孛, 忄, 王, 里
Chinese meaning: ①违反逻辑规则或公式的推理。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Ví dụ: 悖理的行为 (hành vi không hợp lý).
Example: 这种做法完全悖理,难以接受。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wán quán bèi lǐ , nán yǐ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Cách làm này hoàn toàn không hợp lý, khó chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái với lẽ phải, không hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Unreasonable and against common sense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违反逻辑规则或公式的推理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!