Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悖入悖出
Pinyin: bèi rù bèi chū
Meanings: Vào cũng ngược, ra cũng ngược (ý nói cách làm việc không hợp lý)., Wrong on entry and wrong on exit (describing unreasonable actions)., 悖违背、胡乱。用不正当的手段得来的财物,也会被别人用不正当的手段拿去→乱弄来的钱又胡乱花掉。[出处]《礼记·大学》“是故言悖而出者亦悖而入;货悖而入者亦悖而出。”[例]诉者多矣。神以为~,自作之愆;杀人人杀,相酬之道,置不为理也。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志四》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 孛, 忄, 入, 凵, 屮
Chinese meaning: 悖违背、胡乱。用不正当的手段得来的财物,也会被别人用不正当的手段拿去→乱弄来的钱又胡乱花掉。[出处]《礼记·大学》“是故言悖而出者亦悖而入;货悖而入者亦悖而出。”[例]诉者多矣。神以为~,自作之愆;杀人人杀,相酬之道,置不为理也。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志四》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả tính phi lý trong cách thức làm việc hoặc tư duy.
Example: 这种管理方式真是悖入悖出,毫无逻辑。
Example pinyin: zhè zhǒng guǎn lǐ fāng shì zhēn shì bèi rù bèi chū , háo wú luó jí 。
Tiếng Việt: Cách quản lý này thật là vô lý, không có logic chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vào cũng ngược, ra cũng ngược (ý nói cách làm việc không hợp lý).
Nghĩa phụ
English
Wrong on entry and wrong on exit (describing unreasonable actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悖违背、胡乱。用不正当的手段得来的财物,也会被别人用不正当的手段拿去→乱弄来的钱又胡乱花掉。[出处]《礼记·大学》“是故言悖而出者亦悖而入;货悖而入者亦悖而出。”[例]诉者多矣。神以为~,自作之愆;杀人人杀,相酬之道,置不为理也。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志四》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế