Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悕惶

Pinyin: xī huáng

Meanings: Lo lắng, sợ hãi., Worried and fearful., ①惊慌不安,形容人匆忙烦恼的样子。[例]老大谁相识,悕惶又独归。——张籍《送韦评事归华阴》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 忄, 皇

Chinese meaning: ①惊慌不安,形容人匆忙烦恼的样子。[例]老大谁相识,悕惶又独归。——张籍《送韦评事归华阴》。

Grammar: Mô tả trạng thái tinh thần của con người trong những tình huống căng thẳng.

Example: 看到考试成绩,他显得很悕惶。

Example pinyin: kàn dào kǎo shì chéng jì , tā xiǎn de hěn xī huáng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy kết quả thi, anh ấy trông rất lo lắng.

悕惶
xī huáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, sợ hãi.

Worried and fearful.

惊慌不安,形容人匆忙烦恼的样子。老大谁相识,悕惶又独归。——张籍《送韦评事归华阴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悕惶 (xī huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung