Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悄
Pinyin: qiǎo/qiāo
Meanings: Quiet, secretly., Yên lặng, kín đáo, ①用本义。忧愁的样子。[据]悄,忧也。——《说文》。[例]忧心悄悄。——《诗·邶风·柏舟》。[例]劳心悄兮。——《诗·陈风·月出》。[例]诀后悄切。——《文选·潘岳·笙赋》。[合]悄切(形容声音忧愁凄切);悄怆(哀伤,忧伤);悄悄(忧愁的样子);悄悒(因思念而忧郁);悄戚(悲痛忧伤)。*②寂静无声。[例]东船西舫悄无言,唯见江心秋月白。——白居易《琵琶行》。[例]悄怆幽邃。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[合]悄默声儿(不声不响);悄促促(静悄悄);悄悄(寂静的样子)。*③完全的,整个的。[合]悄如(悄似,悄一似,悄一如。全像;恰似)。*④另见qiāo。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 忄, 肖
Chinese meaning: ①用本义。忧愁的样子。[据]悄,忧也。——《说文》。[例]忧心悄悄。——《诗·邶风·柏舟》。[例]劳心悄兮。——《诗·陈风·月出》。[例]诀后悄切。——《文选·潘岳·笙赋》。[合]悄切(形容声音忧愁凄切);悄怆(哀伤,忧伤);悄悄(忧愁的样子);悄悒(因思念而忧郁);悄戚(悲痛忧伤)。*②寂静无声。[例]东船西舫悄无言,唯见江心秋月白。——白居易《琵琶行》。[例]悄怆幽邃。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[合]悄默声儿(不声不响);悄促促(静悄悄);悄悄(寂静的样子)。*③完全的,整个的。[合]悄如(悄似,悄一似,悄一如。全像;恰似)。*④另见qiāo。
Hán Việt reading: tiễu
Grammar: Thường dùng ở dạng trùng âm tiết 悄悄 (yên lặng). Đọc là qiāo khi biểu thị trạng thái im lặng nhẹ nhàng.
Example: 悄悄地离开。
Example pinyin: qiāo qiāo dì lí kāi 。
Tiếng Việt: Rời đi một cách lặng lẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, kín đáo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiễu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Quiet, secretly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。忧愁的样子。悄,忧也。——《说文》。忧心悄悄。——《诗·邶风·柏舟》。劳心悄兮。——《诗·陈风·月出》。诀后悄切。——《文选·潘岳·笙赋》。悄切(形容声音忧愁凄切);悄怆(哀伤,忧伤);悄悄(忧愁的样子);悄悒(因思念而忧郁);悄戚(悲痛忧伤)
寂静无声。东船西舫悄无言,唯见江心秋月白。——白居易《琵琶行》。悄怆幽邃。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。悄默声儿(不声不响);悄促促(静悄悄);悄悄(寂静的样子)
完全的,整个的。悄如(悄似,悄一似,悄一如。全像;恰似)
另见qiāo
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!