Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悄声

Pinyin: qiǎo shēng

Meanings: Nói khẽ, nhẹ nhàng để tránh gây tiếng động lớn., Speaking softly and quietly to avoid making noise., ①低声。[例]她趴在妈妈耳边悄声说了几句话。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 忄, 肖, 士

Chinese meaning: ①低声。[例]她趴在妈妈耳边悄声说了几句话。

Grammar: Trạng từ, thường bổ nghĩa cho động từ nói hoặc hành động phát ra âm thanh.

Example: 她悄声告诉我秘密。

Example pinyin: tā qiǎo shēng gào sù wǒ mì mì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thì thầm kể cho tôi bí mật.

悄声
qiǎo shēng
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói khẽ, nhẹ nhàng để tránh gây tiếng động lớn.

Speaking softly and quietly to avoid making noise.

低声。她趴在妈妈耳边悄声说了几句话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悄声 (qiǎo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung