Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悃愊
Pinyin: kǔn bì
Meanings: Chân thành, thành thực đến mức sâu sắc và giản dị., Deeply sincere and honest, yet simple and unadorned., ①至诚;诚实。[例]悃愊无华。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 困, 忄
Chinese meaning: ①至诚;诚实。[例]悃愊无华。
Grammar: Tính từ kép, thường được dùng trong văn viết chính thức hoặc văn học cổ điển.
Example: 他的态度非常悃愊。
Example pinyin: tā de tài dù fēi cháng kǔn bì 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất chân thành và giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, thành thực đến mức sâu sắc và giản dị.
Nghĩa phụ
English
Deeply sincere and honest, yet simple and unadorned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至诚;诚实。悃愊无华
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!