Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wēng

Meanings: Âm thanh hỗn loạn, vang vọng; cũng có thể chỉ trạng thái mơ hồ của suy nghĩ., Chaotic or echoing sound; can also refer to vague thoughts., ①满溢,涌出。*②愤怒。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①满溢,涌出。*②愤怒。

Grammar: Ít gặp trong tiếng Trung thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 房间里传来悀悀的声音。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chuán lái yǒng yǒng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Trong phòng vang lên những âm thanh hỗn loạn.

wēng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh hỗn loạn, vang vọng; cũng có thể chỉ trạng thái mơ hồ của suy nghĩ.

Chaotic or echoing sound; can also refer to vague thoughts.

满溢,涌出

愤怒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悀 (wēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung