Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恼火
Pinyin: nǎo huǒ
Meanings: Rất tức giận, mất bình tĩnh., To be extremely angry, losing one’s temper., ①生气发火。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐫, 忄, 人, 八
Chinese meaning: ①生气发火。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm lý do gây ra cơn giận.
Example: 他因为迟到而恼火。
Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér nǎo huǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận vì bị muộn giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất tức giận, mất bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
To be extremely angry, losing one’s temper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生气发火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!