Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恼人

Pinyin: nǎo rén

Meanings: Annoying, causing irritation or distress to someone., Gây khó chịu, phiền muộn cho ai đó., ①使人烦恼。[例]这里春夏之交天天下雨,真恼人。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 㐫, 忄, 人

Chinese meaning: ①使人烦恼。[例]这里春夏之交天天下雨,真恼人。

Grammar: Là tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这个问题很恼人。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn nǎo rén 。

Tiếng Việt: Vấn đề này thật sự gây khó chịu.

恼人
nǎo rén
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây khó chịu, phiền muộn cho ai đó.

Annoying, causing irritation or distress to someone.

使人烦恼。这里春夏之交天天下雨,真恼人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恼人 (nǎo rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung