Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恻怛之心
Pinyin: cè dá zhī xīn
Meanings: A heart of compassion, deep sympathy for others., Lòng trắc ẩn, sự thương xót sâu sắc đối với người khác., 形容对人寄予同情。同恻隐之心”。[出处]晋·苻郎《苻子》“观刑曰乐,何无恻怛之心焉?!”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 则, 忄, 旦, 丶, 心
Chinese meaning: 形容对人寄予同情。同恻隐之心”。[出处]晋·苻郎《苻子》“观刑曰乐,何无恻怛之心焉?!”
Grammar: Đây là một cụm danh từ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc triết lý đạo đức.
Example: 人应当有恻怛之心。
Example pinyin: rén yīng dāng yǒu cè dá zhī xīn 。
Tiếng Việt: Con người nên có lòng trắc ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng trắc ẩn, sự thương xót sâu sắc đối với người khác.
Nghĩa phụ
English
A heart of compassion, deep sympathy for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容对人寄予同情。同恻隐之心”。[出处]晋·苻郎《苻子》“观刑曰乐,何无恻怛之心焉?!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế