Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恺切
Pinyin: kǎi qiè
Meanings: Thái độ chân thành và nghiêm túc trong lời nói hoặc hành động., An attitude of sincerity and earnestness in speech or actions., ①言辞诚恳真切。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 岂, 忄, 七, 刀
Chinese meaning: ①言辞诚恳真切。
Grammar: Được sử dụng làm tính từ, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến lời nói hay hành động như 建议 (lời khuyên), 态度 (thái độ).
Example: 他的建议总是很恺切。
Example pinyin: tā de jiàn yì zǒng shì hěn kǎi qiè 。
Tiếng Việt: Những lời đề nghị của anh ấy luôn rất chân thành và nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thái độ chân thành và nghiêm túc trong lời nói hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
An attitude of sincerity and earnestness in speech or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言辞诚恳真切
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!