Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶言厉色
Pinyin: è yán lì sè
Meanings: Harsh words and angry expressions, indicating a fierce and unfriendly attitude., Lời nói độc ác và sắc mặt giận dữ, chỉ thái độ hung dữ, thiếu thân thiện., 说话和脸色都很严厉。[出处]高云览《小城春秋》第三八章“洪珊老师虽然照样是恶言厉色的把书茵斥骂一顿,但态度已经和缓下来了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亚, 心, 言, 万, 厂, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 说话和脸色都很严厉。[出处]高云览《小城春秋》第三八章“洪珊老师虽然照样是恶言厉色的把书茵斥骂一顿,但态度已经和缓下来了。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả thái độ không hòa nhã của một người.
Example: 他对下属总是恶言厉色。
Example pinyin: tā duì xià shǔ zǒng shì è yán lì sè 。
Tiếng Việt: Anh ta đối với cấp dưới luôn có thái độ lời lẽ độc ác và sắc mặt giận dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói độc ác và sắc mặt giận dữ, chỉ thái độ hung dữ, thiếu thân thiện.
Nghĩa phụ
English
Harsh words and angry expressions, indicating a fierce and unfriendly attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话和脸色都很严厉。[出处]高云览《小城春秋》第三八章“洪珊老师虽然照样是恶言厉色的把书茵斥骂一顿,但态度已经和缓下来了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế