Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶补

Pinyin: è bǔ

Meanings: Ôn tập gấp rút, học dồn trong thời gian ngắn., Cramming or intensive studying within a short period of time., ①过量服用补品、补药。*②临时大量补习、补课。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亚, 心, 卜, 衤

Chinese meaning: ①过量服用补品、补药。*②临时大量补习、补课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập căng thẳng.

Example: 考试前他一直在恶补功课。

Example pinyin: kǎo shì qián tā yì zhí zài è bǔ gōng kè 。

Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy luôn ôn tập gấp rút.

恶补
è bǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôn tập gấp rút, học dồn trong thời gian ngắn.

Cramming or intensive studying within a short period of time.

过量服用补品、补药

临时大量补习、补课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶补 (è bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung