Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶衣粝食

Pinyin: è yī lì shí

Meanings: Rough clothing and coarse food; a simple and impoverished life., Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống nghèo khó., 粝糙米。穿粗劣的衣服,吃糙米做的饭。形容生活俭朴。[出处]宋·苏轼《礼义信足以成德论》“以为有国者皆当恶衣粝食,与农夫并耕而治一人之身,而自为百工。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亚, 心, 亠, 𧘇, 厉, 米, 人, 良

Chinese meaning: 粝糙米。穿粗劣的衣服,吃糙米做的饭。形容生活俭朴。[出处]宋·苏轼《礼义信足以成德论》“以为有国者皆当恶衣粝食,与农夫并耕而治一人之身,而自为百工。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về người chấp nhận cuộc sống giản dị.

Example: 虽然生活恶衣粝食,但他依然很快乐。

Example pinyin: suī rán shēng huó è yī lì shí , dàn tā yī rán hěn kuài lè 。

Tiếng Việt: Mặc dù cuộc sống cơ cực với ăn mặc đơn sơ, nhưng anh ấy vẫn rất vui vẻ.

恶衣粝食
è yī lì shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống nghèo khó.

Rough clothing and coarse food; a simple and impoverished life.

粝糙米。穿粗劣的衣服,吃糙米做的饭。形容生活俭朴。[出处]宋·苏轼《礼义信足以成德论》“以为有国者皆当恶衣粝食,与农夫并耕而治一人之身,而自为百工。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶衣粝食 (è yī lì shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung