Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶衣恶食

Pinyin: è yī è shí

Meanings: Poor clothing and food; a life of hardship., Ăn mặc tồi tàn, cuộc sống khổ cực., 恶粗劣的。指粗劣的衣服和食物。[出处]《论语·里仁》“士之于道而耻恶衣恶食者,未足与议也。”[例]君子忧道不忧贫,士志于道,而耻~者,未足与议。——章炳麟《论读经有利而无弊》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亚, 心, 亠, 𧘇, 人, 良

Chinese meaning: 恶粗劣的。指粗劣的衣服和食物。[出处]《论语·里仁》“士之于道而耻恶衣恶食者,未足与议也。”[例]君子忧道不忧贫,士志于道,而耻~者,未足与议。——章炳麟《论读经有利而无弊》。

Grammar: Thường dùng để mô tả hoàn cảnh sống khó khăn.

Example: 他过着恶衣恶食的生活。

Example pinyin: tā guò zhe è yī è shí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc đời khổ cực với ăn mặc tồi tàn.

恶衣恶食
è yī è shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc tồi tàn, cuộc sống khổ cực.

Poor clothing and food; a life of hardship.

恶粗劣的。指粗劣的衣服和食物。[出处]《论语·里仁》“士之于道而耻恶衣恶食者,未足与议也。”[例]君子忧道不忧贫,士志于道,而耻~者,未足与议。——章炳麟《论读经有利而无弊》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...