Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶舌

Pinyin: è shé

Meanings: Malicious or venomous words., Lời nói ác ý, lời nói độc địa., ①恶毒的语言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亚, 心, 千, 口

Chinese meaning: ①恶毒的语言。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến tranh cãi hoặc chỉ trích.

Example: 她用恶舌伤害了很多人。

Example pinyin: tā yòng è shé shāng hài le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng lời lẽ độc địa làm tổn thương nhiều người.

恶舌
è shé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ác ý, lời nói độc địa.

Malicious or venomous words.

恶毒的语言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...