Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶臭

Pinyin: è chòu

Meanings: A foul or unpleasant smell., Mùi hôi thối, khó chịu., ①奇臭,不堪忍受的味道或气味。[例]一只老鼠死在屋里,恶臭无比。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亚, 心, 犬, 自

Chinese meaning: ①奇臭,不堪忍受的味道或气味。[例]一只老鼠死在屋里,恶臭无比。

Grammar: Dùng như danh từ, thường mô tả mùi của một vật nào đó.

Example: 垃圾堆发出恶臭。

Example pinyin: lā jī duī fā chū è chòu 。

Tiếng Việt: Đống rác phát ra mùi hôi thối.

恶臭
è chòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi hôi thối, khó chịu.

A foul or unpleasant smell.

奇臭,不堪忍受的味道或气味。一只老鼠死在屋里,恶臭无比

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶臭 (è chòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung