Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶紫夺朱

Pinyin: wù zǐ duó zhū

Meanings: Ghét màu tím lấn át màu đỏ, ám chỉ cái xấu lấn át cái tốt., Hating purple overpowering red, implying evil overshadowing good., 紫古人认为紫是杂色;夺乱;朱大红色,古人认为红是正色。原指厌恶以邪代正。[又]以喻以邪胜正,以异端充正理。[出处]《论语·阳货》“恶紫之夺朱也;恶郑声之乱雅乐也;恶利口之覆邦家者。”[例]据此贼情理难容,伤时务,坏人伦,罪不容诛,一心待偎红倚翠,论黄数黑,~。——元·贾仲名《对玉梳》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亚, 心, 此, 糸, 大, 寸, 朱

Chinese meaning: 紫古人认为紫是杂色;夺乱;朱大红色,古人认为红是正色。原指厌恶以邪代正。[又]以喻以邪胜正,以异端充正理。[出处]《论语·阳货》“恶紫之夺朱也;恶郑声之乱雅乐也;恶利口之覆邦家者。”[例]据此贼情理难容,伤时务,坏人伦,罪不容诛,一心待偎红倚翠,论黄数黑,~。——元·贾仲名《对玉梳》第三折。

Grammar: Thường được dùng để phê phán hiện tượng bất công trong xã hội.

Example: 社会上恶紫夺朱的现象让人心寒。

Example pinyin: shè huì shàng è zǐ duó zhū de xiàn xiàng ràng rén xīn hán 。

Tiếng Việt: Hiện tượng cái xấu lấn át cái tốt trong xã hội khiến người ta thất vọng.

恶紫夺朱
wù zǐ duó zhū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghét màu tím lấn át màu đỏ, ám chỉ cái xấu lấn át cái tốt.

Hating purple overpowering red, implying evil overshadowing good.

紫古人认为紫是杂色;夺乱;朱大红色,古人认为红是正色。原指厌恶以邪代正。[又]以喻以邪胜正,以异端充正理。[出处]《论语·阳货》“恶紫之夺朱也;恶郑声之乱雅乐也;恶利口之覆邦家者。”[例]据此贼情理难容,伤时务,坏人伦,罪不容诛,一心待偎红倚翠,论黄数黑,~。——元·贾仲名《对玉梳》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶紫夺朱 (wù zǐ duó zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung