Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶籍盈指

Pinyin: è jí yíng zhǐ

Meanings: Books of sins fill one's hands, implying someone who commits many crimes., Sách tội lỗi đầy tay, ám chỉ người phạm nhiều tội ác., 犹恶贯满盈。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·龙飞相公》“此非所能效力,惟善可以已之。然君恶籍盈指,非大善不可复挽。”何垠注恶籍盈指,犹言恶事纪载已满,不胜指也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 亚, 心, 竹, 耤, 夃, 皿, 扌, 旨

Chinese meaning: 犹恶贯满盈。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·龙飞相公》“此非所能效力,惟善可以已之。然君恶籍盈指,非大善不可复挽。”何垠注恶籍盈指,犹言恶事纪载已满,不胜指也。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh số lượng tội lỗi chồng chất của một người.

Example: 那个罪犯恶籍盈指,被判处重刑。

Example pinyin: nà ge zuì fàn è jí yíng zhǐ , bèi pàn chǔ zhòng xíng 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm kia phạm nhiều tội ác, bị tuyên án nặng nề.

恶籍盈指
è jí yíng zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách tội lỗi đầy tay, ám chỉ người phạm nhiều tội ác.

Books of sins fill one's hands, implying someone who commits many crimes.

犹恶贯满盈。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·龙飞相公》“此非所能效力,惟善可以已之。然君恶籍盈指,非大善不可复挽。”何垠注恶籍盈指,犹言恶事纪载已满,不胜指也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶籍盈指 (è jí yíng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung