Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶癖

Pinyin: è pǐ

Meanings: Thói hư tật xấu, thói quen xấu khó bỏ., A bad habit or vice that is hard to get rid of., ①不良习惯。[例]这种恶癖非改不行。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 亚, 心, 疒, 辟

Chinese meaning: ①不良习惯。[例]这种恶癖非改不行。

Grammar: Dùng để chỉ những thói quen hoặc hành vi bị coi là xấu xa, thường xuất hiện kèm danh từ khác.

Example: 他有吸烟的恶癖。

Example pinyin: tā yǒu xī yān de è pǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta có thói quen xấu là hút thuốc.

恶癖
è pǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói hư tật xấu, thói quen xấu khó bỏ.

A bad habit or vice that is hard to get rid of.

不良习惯。这种恶癖非改不行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶癖 (è pǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung