Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶水
Pinyin: è shuǐ
Meanings: Polluted water, dirty water, Nước ô nhiễm, nước bẩn, ①不宜饮用的水。[方言]污浊的水。*②凶险的河流。[例]穷山恶水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亚, 心, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①不宜饮用的水。[方言]污浊的水。*②凶险的河流。[例]穷山恶水。
Example: 工厂排放的恶水污染了河流。
Example pinyin: gōng chǎng pái fàng de è shuǐ wū rǎn le hé liú 。
Tiếng Việt: Nước thải từ nhà máy đã làm ô nhiễm dòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước ô nhiễm, nước bẩn
Nghĩa phụ
English
Polluted water, dirty water
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不宜饮用的水。[方言]污浊的水
凶险的河流。穷山恶水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!