Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶气

Pinyin: è qì

Meanings: Không khí xấu, bầu không khí căng thẳng, Bad atmosphere, tense air, ①腐败难闻的气味。[例]垃圾堆不时散发出一股恶气。*②指受到的欺压、侮辱等。[例]见他回家闷闷不乐,许是在外面受了谁的恶气了。*③怨气,怨恨。[例]他的公正评判,替我们出了一口恶气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亚, 心, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①腐败难闻的气味。[例]垃圾堆不时散发出一股恶气。*②指受到的欺压、侮辱等。[例]见他回家闷闷不乐,许是在外面受了谁的恶气了。*③怨气,怨恨。[例]他的公正评判,替我们出了一口恶气。

Example: 屋子里弥漫着一股恶气。

Example pinyin: wū zi lǐ mí màn zhe yì gǔ è qì 。

Tiếng Việt: Trong phòng lan tỏa một bầu không khí xấu.

恶气
è qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí xấu, bầu không khí căng thẳng

Bad atmosphere, tense air

腐败难闻的气味。垃圾堆不时散发出一股恶气

指受到的欺压、侮辱等。见他回家闷闷不乐,许是在外面受了谁的恶气了

怨气,怨恨。他的公正评判,替我们出了一口恶气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶气 (è qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung