Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶斗
Pinyin: è dòu
Meanings: Fierce fight, Cuộc đấu ác liệt, ①猛烈的争战打斗。[例]双方你来我往,好一场恶斗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亚, 心, 斗
Chinese meaning: ①猛烈的争战打斗。[例]双方你来我往,好一场恶斗。
Example: 两派势力展开了恶斗。
Example pinyin: liǎng pài shì lì zhǎn kāi le è dòu 。
Tiếng Việt: Hai phe thế lực đã bước vào cuộc đấu ác liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc đấu ác liệt
Nghĩa phụ
English
Fierce fight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猛烈的争战打斗。双方你来我往,好一场恶斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!