Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶损
Pinyin: è sǔn
Meanings: Vile, harmful, Xấu xa, tổn hại, ①挖苦,贬损。[例]恶损人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亚, 心, 员, 扌
Chinese meaning: ①挖苦,贬损。[例]恶损人。
Example: 这种行为非常恶损。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi fēi cháng è sǔn 。
Tiếng Việt: Hành vi này rất xấu xa và gây hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu xa, tổn hại
Nghĩa phụ
English
Vile, harmful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挖苦,贬损。恶损人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!