Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶意中伤
Pinyin: è yì zhòng shāng
Meanings: Slander with malice, Vu khống, phỉ báng với ác ý, 出自恶毒用心去诽谤诬陷伤害别人,中伤说坏话攻击陷害别人。[出处]宋·释普济《五灯会元》“利刀割肉疮犹合,恶语伤人恨不销。”[例]他只会一味地~别人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亚, 心, 音, 丨, 口, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: 出自恶毒用心去诽谤诬陷伤害别人,中伤说坏话攻击陷害别人。[出处]宋·释普济《五灯会元》“利刀割肉疮犹合,恶语伤人恨不销。”[例]他只会一味地~别人。
Example: 不要恶意中伤他人。
Example pinyin: bú yào è yì zhòng shāng tā rén 。
Tiếng Việt: Đừng vu khống người khác với ác ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống, phỉ báng với ác ý
Nghĩa phụ
English
Slander with malice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出自恶毒用心去诽谤诬陷伤害别人,中伤说坏话攻击陷害别人。[出处]宋·释普济《五灯会元》“利刀割肉疮犹合,恶语伤人恨不销。”[例]他只会一味地~别人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế