Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶恶从短

Pinyin: wù è cóng duǎn

Meanings: Ghét cái ác nhưng chọn điều ít ác hơn để làm, Hating evil but choosing the lesser of two evils, 比喻对人所做的坏事,不十分苛责。[出处]《公羊传·昭公二十年》“君子之善善也长,恶恶也短,恶恶止其身,善善及子孙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亚, 心, 人, 矢, 豆

Chinese meaning: 比喻对人所做的坏事,不十分苛责。[出处]《公羊传·昭公二十年》“君子之善善也长,恶恶也短,恶恶止其身,善善及子孙。”

Example: 他虽然做了错事,但也是恶恶从短。

Example pinyin: tā suī rán zuò le cuò shì , dàn yě shì è è cóng duǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tuy làm sai nhưng cũng là chọn điều ít ác hơn.

恶恶从短
wù è cóng duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghét cái ác nhưng chọn điều ít ác hơn để làm

Hating evil but choosing the lesser of two evils

比喻对人所做的坏事,不十分苛责。[出处]《公羊传·昭公二十年》“君子之善善也长,恶恶也短,恶恶止其身,善善及子孙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶恶从短 (wù è cóng duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung