Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶心

Pinyin: ě xīn

Meanings: Nauseous, feeling sick to one's stomach, Buồn nôn, cảm giác khó chịu ở dạ dày, ①胃逆想吐的感觉。[例]两眼发黑,一阵恶心。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亚, 心

Chinese meaning: ①胃逆想吐的感觉。[例]两眼发黑,一阵恶心。

Grammar: Thường dùng để biểu thị sự khó chịu về mặt cảm xúc hoặc cơ thể.

Example: 这气味让我感到恶心。

Example pinyin: zhè qì wèi ràng wǒ gǎn dào ě xīn 。

Tiếng Việt: Mùi này khiến tôi cảm thấy buồn nôn.

恶心
ě xīn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn nôn, cảm giác khó chịu ở dạ dày

Nauseous, feeling sick to one's stomach

胃逆想吐的感觉。两眼发黑,一阵恶心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶心 (ě xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung