Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶化
Pinyin: è huà
Meanings: To worsen, deteriorate., Trở nên xấu đi, nghiêm trọng hơn., ①向坏的方面变,使更坏。[例]国际关系突然恶化。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亚, 心, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①向坏的方面变,使更坏。[例]国际关系突然恶化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự suy giảm về chất lượng hoặc tình hình.
Example: 病情开始恶化了。
Example pinyin: bìng qíng kāi shǐ è huà le 。
Tiếng Việt: Tình trạng bệnh bắt đầu trở nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở nên xấu đi, nghiêm trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
To worsen, deteriorate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向坏的方面变,使更坏。国际关系突然恶化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!