Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶劣

Pinyin: è liè

Meanings: Bad, terrible,恶劣poor (conditions, behavior, etc.)., Xấu xa, tồi tệ, không tốt đẹp., ①很坏。[例]恶劣的环境。心境恶劣。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亚, 心, 力, 少

Chinese meaning: ①很坏。[例]恶劣的环境。心境恶劣。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống tiêu cực.

Example: 天气十分恶劣。

Example pinyin: tiān qì shí fēn è liè 。

Tiếng Việt: Thời tiết rất xấu.

恶劣
è liè
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xa, tồi tệ, không tốt đẹp.

Bad, terrible,恶劣poor (conditions, behavior, etc.).

很坏。恶劣的环境。心境恶劣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...