Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Ân huệ, sự ban ơn; giúp đỡ, ban tặng., Grace, favor; to bestow or grant benefits., ①古同“惠”。

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“惠”。

Grammar: Có thể làm danh từ (sự ưu ái, ân huệ) hoặc động từ (ban phát, giúp đỡ).

Example: 受人恩恵必当回报。

Example pinyin: shòu rén ēn huì bì dāng huí bào 。

Tiếng Việt: Nhận được ân huệ của người khác thì nên báo đáp.

huì
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân huệ, sự ban ơn; giúp đỡ, ban tặng.

Grace, favor; to bestow or grant benefits.

古同“惠”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恵 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung