Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恳辞

Pinyin: kěn cí

Meanings: Thành khẩn từ chối, To sincerely decline, ①恳切辞让。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 艮, 舌, 辛

Chinese meaning: ①恳切辞让。

Grammar: Động từ ghép, mang tính lễ phép và tôn trọng.

Example: 他恳辞了这份工作邀请。

Example pinyin: tā kěn cí le zhè fèn gōng zuò yāo qǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thành khẩn từ chối lời mời làm việc này.

恳辞
kěn cí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành khẩn từ chối

To sincerely decline

恳切辞让

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恳辞 (kěn cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung